Có 1 kết quả:

du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EOLK (水人中大)
Unicode: U+6D5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u), ユ (yu), テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Quảng Đông: dik6, jau4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Du du 浟浟.

Từ ghép 1