Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trừng
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡呈
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: ERHG (水口竹土)
Unicode: U+6D67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡呈
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: ERHG (水口竹土)
Unicode: U+6D67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: sềnh, sình
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): どろ (doro)
Âm Hàn: 영
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): どろ (doro)
Âm Hàn: 영
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0