Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lãng tử
1
/1
浪子
lãng tử
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lãng tử, người hay đi lang thang các nơi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẻ sống buông thả, không có gì bó buộc.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu - 折楊柳
(
Viên Hoằng Đạo
)