Có 1 kết quả:

lao
Âm Hán Việt: lao
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: EJHQ (水十竹手)
Unicode: U+6D76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

lao

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lao lãng 浶浪: Quấy rối, làm cho người khác sợ hãi.