Có 1 kết quả:
xung
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Xung dung” 浺瀜 lai láng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hồ thủy hà xung dung” 湖水何浺瀜 (Mộng đắc thái liên 夢得埰蓮) Nước hồ sao mà lai láng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước mông mênh sâu thẳm.
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng