Có 2 kết quả:

oaqua
Âm Hán Việt: oa, qua
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: EROB (水口人月)
Unicode: U+6DA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: guō ㄍㄨㄛ, ㄨㄛ
Âm Nôm: oa
Âm Quảng Đông: gwo1, wo1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

oa

giản thể

Từ điển phổ thông

nước xoáy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên sông: Sông Oa (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Xem [wo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Chỗ nước xoáy: Xoáy nước. Xem [guo].

qua

giản thể

Từ điển phổ thông

sông Qua (ở tỉnh An Huy của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .