Từ điển phổ thông
1. rít, ráp, sáp, không trơn tru
2. chát sít
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rít (không trơn):
輪軸上發澀,
該上點油了 Trục rít rồi, nên cho ít dầu vào;
② Chát:
這柿子很澀 Quả hồng này chát quá;
③ Khó hiểu:
文字很澀 Câu văn rất khó hiểu.
Từ điển Trần Văn Chánh