Có 2 kết quả:

quanquản
Âm Hán Việt: quan, quản
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: EJRR (水十口口)
Unicode: U+6DAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

quan

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước sủi bọt — Sôi lên — Một âm là Quản. Xem Quản.

quản

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rửa tay — Một âm là Quan. Xem Quan.