Có 1 kết quả:
xuyến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. gột, súc, rửa qua loa
2. tái, nhúng, trần
2. tái, nhúng, trần
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gột, súc, rửa qua loa: 涮涮手 Rửa tay; 把這衣服涮涮 Đem gột chiếc áo này tí;
② (Món ăn) tái, dúng, nhúng, chần: 涮羊肉 Thịt dê tái; 涮牛肉 Thịt bò dúng; 涮鍋子 Ăn tái, ăn dúng (nhúng).
② (Món ăn) tái, dúng, nhúng, chần: 涮羊肉 Thịt dê tái; 涮牛肉 Thịt bò dúng; 涮鍋子 Ăn tái, ăn dúng (nhúng).