Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hàm, yêm
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡臽
Nét bút: 丶丶一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: ENHX (水弓竹重)
Unicode: U+6DCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡臽
Nét bút: 丶丶一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: ENHX (水弓竹重)
Unicode: U+6DCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Âm Nôm: yêm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon), エン (en), アン (an)
Âm Quảng Đông: jim1
Âm Nôm: yêm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon), エン (en), アン (an)
Âm Quảng Đông: jim1
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0