Có 1 kết quả:

hoài
Âm Hán Việt: hoài
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: 㦿
Nét bút: 丶丶一丶フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EHSD (水竹尸木)
Unicode: U+6DED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hoài

phồn thể

Từ điển phổ thông

sông Hoài

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Hoài.