Có 1 kết quả:
thanh
Âm Hán Việt: thanh
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶一一一丨一丨フ丨一
Thương Hiệt: XEQMB (重水手一月)
Unicode: U+6DF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶一一一丨一丨フ丨一
Thương Hiệt: XEQMB (重水手一月)
Unicode: U+6DF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ toạ thị chúng - 夜坐示衆 (Jingak Hyesim)
• Du sơn - 遊山 (Jingak Hyesim)
• Đề Lộ Hà dịch môn lâu - 題潞河驛門樓 (Nguyễn Trang)
• Hậu Ngô Vương - 後吳王 (Đặng Minh Khiêm)
• Huệ trà kiêm trình giải đáp chi - 惠茶兼呈解答之 (Jingak Hyesim)
• Nam kha tử - 南歌子 (Tô Thức)
• Tân Thành dạ bạc - 新城夜泊 (Nguyễn Kiều)
• Thiền đường thị chúng - 禪堂示衆 (Jingak Hyesim)
• Trì thượng ngẫu ngâm kỳ 1 - 池上偶吟其一 (Jingak Hyesim)
• Trúc tôn giả - 竹尊者 (Jingak Hyesim)
• Du sơn - 遊山 (Jingak Hyesim)
• Đề Lộ Hà dịch môn lâu - 題潞河驛門樓 (Nguyễn Trang)
• Hậu Ngô Vương - 後吳王 (Đặng Minh Khiêm)
• Huệ trà kiêm trình giải đáp chi - 惠茶兼呈解答之 (Jingak Hyesim)
• Nam kha tử - 南歌子 (Tô Thức)
• Tân Thành dạ bạc - 新城夜泊 (Nguyễn Kiều)
• Thiền đường thị chúng - 禪堂示衆 (Jingak Hyesim)
• Trì thượng ngẫu ngâm kỳ 1 - 池上偶吟其一 (Jingak Hyesim)
• Trúc tôn giả - 竹尊者 (Jingak Hyesim)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trong sạch (nước)
2. đời nhà Thanh
3. họ Thanh
2. đời nhà Thanh
3. họ Thanh
Từ ghép 5