Có 1 kết quả:

nhược
Âm Hán Việt: nhược
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: ETKR (水廿大口)
Unicode: U+6E03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄖㄜˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nôm: nác, nước
Âm Quảng Đông: je6, joek6

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Nhược” 渃, thuộc tỉnh Tứ Xuyên 四川.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, còn gọi là Nhược khê, thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Hoa.