Có 1 kết quả:
thanh sở
Từ điển phổ thông
rõ ràng, minh bạch
Từ điển trích dẫn
1. Rõ ràng, minh bạch. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Đẳng ngã bả giá kiện sự liệu lí thanh sở liễu, lai tiếp đại ca” 等我把這件事料理清楚了, 來接大哥 (Đệ tứ thập ngũ hồi).
2. Thông suốt, thanh lãng. ◇La Diệp 羅燁: “Bất tùy hồng tử tranh nghiên mị, Thanh sở tinh thần tự nhất gia” 不隨紅紫爭妍媚, 清楚精神自一家 (Túy ông đàm lục 醉翁談錄, Yên hoa phẩm tảo 煙花品藻).
3. Chỉnh tề, sạch sẽ.
4. Thanh tú.
5. Hiểu rõ.
2. Thông suốt, thanh lãng. ◇La Diệp 羅燁: “Bất tùy hồng tử tranh nghiên mị, Thanh sở tinh thần tự nhất gia” 不隨紅紫爭妍媚, 清楚精神自一家 (Túy ông đàm lục 醉翁談錄, Yên hoa phẩm tảo 煙花品藻).
3. Chỉnh tề, sạch sẽ.
4. Thanh tú.
5. Hiểu rõ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rõ ràng — Xong xuôi.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0