Có 1 kết quả:

thanh thuý

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng trong trẻo và vang xa. ☆Tương tự: “hưởng lượng” 響亮. ★Tương phản: “đê trầm” 低沉, “sa á” 沙啞, “tê á” 嘶啞. ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: “Na tì bà đàn đắc lai thập phần viên thục thanh thúy” 那琵琶彈得來十分圓熟清脆 (Đệ thập bát hồi) Tiếng đàn tì bà đó nghe thật là trong trẻo réo rắt điêu luyện.