Có 1 kết quả:
uyên
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
Thương Hiệt: ELFL (水中火中)
Unicode: U+6E0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Nôm: uyên
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jyun1
Âm Nôm: uyên
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jyun1
Tự hình 2
Dị thể 17
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vực sâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 淵.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 淵.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vực sâu, chỗ nước sâu: 天淵之別 Khác nhau một trời một vực; 淵深而魚生之 Vực sâu nên cá mới sinh ra ở đó (Sử kí);
② Sâu: 淵泉 Suối sâu;
③ [Yuan] (Họ) Uyên.
② Sâu: 淵泉 Suối sâu;
③ [Yuan] (Họ) Uyên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淵
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết quen của chữ Uyên 淵.
Từ ghép 1