Có 3 kết quả:

miễnmẫnthằng
Âm Hán Việt: miễn, mẫn, thằng
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: ERLU (水口中山)
Unicode: U+6E11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: miǎn ㄇㄧㄢˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ, shéng ㄕㄥˊ
Âm Quảng Đông: man5, sing4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

miễn

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên huyện: Huyện Miễn Trì (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). Xem [shéng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

mẫn

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

thằng

giản thể

Từ điển phổ thông

sông Thằng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như