Có 1 kết quả:
du
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡俞
Nét bút: 丶丶一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: EOMN (水人一弓)
Unicode: U+6E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.る (kawa.ru)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.る (kawa.ru)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 18
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. biến đổi
2. châu Du
2. châu Du
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Biến đổi, thay đổi. ◎Như: “thủy chung bất du” 渝盟 始終不渝 trước sau không đổi. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hữu du thử minh, tỉ trụy kì mệnh” 有渝此盟, 俾墜其命 (Đệ ngũ hồi) Ai trái lời thề này, sẽ bị khiến cho mất mạng.
2. (Danh) Tên riêng của thành phố “Trùng Khánh” 重慶, ở tỉnh Tứ Xuyên.
2. (Danh) Tên riêng của thành phố “Trùng Khánh” 重慶, ở tỉnh Tứ Xuyên.
Từ điển Thiều Chửu
① Biến đổi, không biến đổi gọi là bất du 不渝. Thay đổi lời thề ước gọi là du minh 渝盟.
② Châu Du (tên đất).
② Châu Du (tên đất).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thay đổi, biến đổi (thái độ hoặc tình cảm): 始終不渝 Trước sau không hề thay đổi;
② [Yú] (Tên riêng của) thành phố Trùng Khánh.
② [Yú] (Tên riêng của) thành phố Trùng Khánh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thay đổi — Tràn đầy.
Từ ghép 1