Có 1 kết quả:
cừ khôi
Từ điển trích dẫn
1. Người cầm đầu, thủ lĩnh, đầu sỏ. § Cũng như “thủ não” 首腦. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Mạnh Hoạch nãi nam Man cừ khôi, kim hạnh bị cầm, nam phương tiện định; thừa tướng hà cố phóng chi?” 孟獲乃南蠻渠魁, 今幸被擒, 南方便定; 丞相何故放之? (Đệ bát thập bát hồi) Mạnh Hoạch là đầu sỏ ở nam Man, nay bắt được hắn, phương nam yên ổn; sao thừa tướng (chỉ Khổng Minh) lại tha hắn về?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đứng đầu. Người giỏi nhất — Ta còn hiểu là tài giỏi.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0