Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: chích, đề, tích, trích
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: EYBB (水卜月月)
Unicode: U+6E27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Âm Nôm: đề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Quảng Đông: dai3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4