Có 1 kết quả:

nhị
Âm Hán Việt: nhị
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一フ一丨丨一一一
Thương Hiệt: ENSJ (水弓尸十)
Unicode: U+6E33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mai5

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

nhị

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tắm rửa cho người chết trước khi tẩm liệm.