Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
duyệnTổng nét: 12
Bộ:
thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺡兗Nét bút:
丶丶一丶一ノ丶丨フ一ノフThương Hiệt: EYCU (水卜金山)
Unicode:
U+6E37Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận