Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
miểu miểu
1
/1
渺渺
miểu miểu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dài dằng dặc.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 20 - 題道人雲水居其二十
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đề Kính Chủ động - 題敬主洞
(
Lê Thánh Tông
)
•
Hàm Kiếm hồ - 含劍湖
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Nhãn nhi mị - Thu tứ - 眼兒媚-秋思
(
Bành Tôn Duật
)
•
Thuỵ khởi thư hoài - 睡起書懷
(
Phạm Phú Thứ
)
•
Thương xuân - 傷春
(
Thái Thuận
)
•
Tiên từ huý thần cảm tác - 先慈諱辰感作
(
Phan Huy Ích
)
•
U sầu kỳ 1 - 幽愁其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Ức Nguyên Cửu - 憶元九
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân vọng từ kỳ 3 - 春望詞其三
(
Tiết Đào
)
Bình luận
0