Có 2 kết quả:

mỹ
Âm Hán Việt: , mỹ
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: ETGK (水廿土大)
Unicode: U+6E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Âm Nôm: mẻ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/2

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lằn sóng nước lăn tăn.

mỹ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sóng nước

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sóng nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sóng nước lăn tăn. Sóng gợn.