Có 1 kết quả:

nại
Âm Hán Việt: nại
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EDMF (水木一火)
Unicode: U+6E3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nại bái 渿沛: Sóng nước gợn lên — Tiếng sóng đánh.