Có 2 kết quả:
mi • my
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡眉
Nét bút: 丶丶一フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: EAHU (水日竹山)
Unicode: U+6E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: méi ㄇㄟˊ
Âm Nôm: me, mi, mưa
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi), ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): みずぎわ (mizugiwa)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Âm Nôm: me, mi, mưa
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi), ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): みずぎわ (mizugiwa)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• An Quán tảo xuân kỳ 2 - 安館早春其二 (Cao Bá Quát)
• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)
• Du Hoàng Hạc lâu kỳ 2 - 遊黃鶴樓其二 (Phan Huy Thực)
• Đề Hoàng Hạc lâu Thạch Chiếu - 題黃鶴樓石照 (Lã Nham)
• Giang đình hữu cảm - 江亭有感 (Nguyễn Du)
• Hoàng Hạc lâu - 黃鶴樓 (Nguyễn Du)
• Ký mộng - 記夢 (Nguyễn Du)
• Thiếu niên hành kỳ 1 - 少年行其一 (Lý Bạch)
• Thuỷ liễu - 水柳 (Trịnh Hoài Đức)
• Y nguyên vận ký Thanh Oai Ngô Tứ Nguyên - 依元韻寄青威吳四元 (Nguyễn Du)
• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)
• Du Hoàng Hạc lâu kỳ 2 - 遊黃鶴樓其二 (Phan Huy Thực)
• Đề Hoàng Hạc lâu Thạch Chiếu - 題黃鶴樓石照 (Lã Nham)
• Giang đình hữu cảm - 江亭有感 (Nguyễn Du)
• Hoàng Hạc lâu - 黃鶴樓 (Nguyễn Du)
• Ký mộng - 記夢 (Nguyễn Du)
• Thiếu niên hành kỳ 1 - 少年行其一 (Lý Bạch)
• Thuỷ liễu - 水柳 (Trịnh Hoài Đức)
• Y nguyên vận ký Thanh Oai Ngô Tứ Nguyên - 依元韻寄青威吳四元 (Nguyễn Du)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bờ cỏ nước rậm rạp
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ cỏ nước rậm rạp, bờ ven nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bờ, bờ nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ nước có nhiều cây cỏ mọc — Bờ nước.