Có 1 kết quả:
vy
Âm Hán Việt: vy
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡韋
Nét bút: 丶丶一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: EDMQ (水木一手)
Unicode: U+6E4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡韋
Nét bút: 丶丶一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: EDMQ (水木一手)
Unicode: U+6E4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Quảng Đông: wai4, wai5
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru)
Âm Quảng Đông: wai4, wai5
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước chảy vòng lại.