Có 1 kết quả:

tập
Âm Hán Việt: tập
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: ERSJ (水口尸十)
Unicode: U+6E52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.る (fu.ru)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

tập

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mưa đổ — Tiếng mưa rơi nặng hạt.