Có 2 kết quả:
sanh • trinh
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡貞
Nét bút: 丶丶一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EYBC (水卜月金)
Unicode: U+6E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, chéng ㄔㄥˊ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ジョウ (jō), テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ジョウ (jō), テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước mênh mông — Một âm khác là Trinh. Xem Trinh.
phồn thể
Từ điển phổ thông
sông Trinh ở tỉnh Quảng Đông của Trung Quốc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên sông, “Trinh thủy” 湞水, thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên sông: 湞水 Sông Trinh (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Trinh thuỷ 湞水.
Từ ghép 1