Có 1 kết quả:

thán
Âm Hán Việt: thán
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ丨一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: EUMF (水山一火)
Unicode: U+6E60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dòng sông lớn — Nước lớn.