Có 2 kết quả:
hôn • mẫn
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡昬
Nét bút: 丶丶一フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: ERPA (水口心日)
Unicode: U+6E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: hūn ㄏㄨㄣ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), ベン (ben), メン (men)
Âm Hàn: 민, 혼
Âm Quảng Đông: man5
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), ベン (ben), メン (men)
Âm Hàn: 민, 혼
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0