Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tiểu, tưu
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: HFE (竹火水)
Unicode: U+6E6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0