Có 1 kết quả:
thuần
Âm Hán Việt: thuần
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡亯
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: EYRA (水卜口日)
Unicode: U+6E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡亯
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: EYRA (水卜口日)
Unicode: U+6E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Quảng Đông: seon4
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Quảng Đông: seon4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thuần, trong sạch, mộc mạc
2. tưới, thấm
2. tưới, thấm
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ 淳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淳.