Có 1 kết quả:

truy
Âm Hán Việt: truy
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: 甾
Nét bút: 丶丶一フフフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: EVMW (水女一田)
Unicode: U+6E7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

truy

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đen
2. sông Truy (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như 淄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 淄.