Có 1 kết quả:

tự
Âm Hán Việt: tự
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: EODE (水人木水)
Unicode: U+6E86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Âm Quảng Đông: zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tự

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sông Tự
2. bến sông

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 漵.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 漵