Có 1 kết quả:

oa
Âm Hán Việt: oa
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: EJCO (水十金人)
Unicode: U+6E9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨㄚ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

oa

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Oa 窊.