Có 1 kết quả:

ôn tập

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Học tập lại bài vở. ◇Tây sương kí 西: “Tảo vãn ôn tập kinh sử” (Đệ nhất bổn , Đệ nhất chiết) Sớm chiều ôn tập kinh sử.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Học lại, xem lại cái cũ cho quen, cho giỏi.

Bình luận 0