Có 1 kết quả:

ân
Âm Hán Việt: ân
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノフ一一フノフフ丶
Thương Hiệt: EHSE (水竹尸水)
Unicode: U+6EB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Yīn ㄧㄣ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1, jan2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

ân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ân thuỷ 溵水.

Từ ghép 1