Có 2 kết quả:
dong • dung
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡容
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: EJCR (水十金口)
Unicode: U+6EB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nôm: dung, giong, ròng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru), と.かす (to.kasu), と.く (to.ku)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4
Âm Nôm: dung, giong, ròng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru), と.かす (to.kasu), と.く (to.ku)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bá Lăng đạo trung tác - 灞陵道中作 (Vi Trang)
• Giang thành tử - Biệt Từ Châu - 江城子-別徐州 (Tô Thức)
• Nhất tùng hoa - 一叢花 (Trương Tiên)
• Niệm nô kiều - Côn Lôn - 念奴嬌-崑崙 (Mao Trạch Đông)
• Quá hà diệp phố - 過荷葉浦 (Từ Bí)
• Quá Hoàng Long động - 過黃龍洞 (Phạm Sư Mạnh)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tùng Tư độ vọng giáp trung - 松滋渡望峽中 (Lưu Vũ Tích)
• Tuyết mai hương - 雪梅香 (Liễu Vĩnh)
• Xuân phiếm Nhược Da khê - 春泛若耶溪 (Kỳ Vô Tiềm)
• Giang thành tử - Biệt Từ Châu - 江城子-別徐州 (Tô Thức)
• Nhất tùng hoa - 一叢花 (Trương Tiên)
• Niệm nô kiều - Côn Lôn - 念奴嬌-崑崙 (Mao Trạch Đông)
• Quá hà diệp phố - 過荷葉浦 (Từ Bí)
• Quá Hoàng Long động - 過黃龍洞 (Phạm Sư Mạnh)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tùng Tư độ vọng giáp trung - 松滋渡望峽中 (Lưu Vũ Tích)
• Tuyết mai hương - 雪梅香 (Liễu Vĩnh)
• Xuân phiếm Nhược Da khê - 春泛若耶溪 (Kỳ Vô Tiềm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tan (vật chất đổi sang thể lỏng), hòa lẫn. ◎Như: “tuyết vị dong” 雪未溶 tuyết chưa tan.
2. (Động) Động, dao động. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Hoàng Hà diêu dong thiên thượng lai, Ngọc lâu ảnh cận Trung Thiên đài” 黃河搖溶天上來, 玉樓影近中天臺 (Hà dương 河陽).
3. (Tính) Tràn đầy (nước). ◇Giang Yêm 江淹: “Uyên lân hống dong hề, Sở thủy nhi Ngô giang” 淵潾澒溶兮, 楚水而吳江 (Giang thượng chi san phú 江上之山賦).
4. (Tính) Lớn, thịnh.
5. (Tính) Vẻ an nhàn.
6. § Thông “dong” 容. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Thính ngôn chi đạo, dong nhược thậm túy” 聽言之道, 溶若甚醉 (Dương quyền 揚權). § Chữ “dong” 溶 ở đây có nghĩa là “dong mạo” 容貌.
7. § Ghi chú: Cũng đọc là “dung”.
2. (Động) Động, dao động. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Hoàng Hà diêu dong thiên thượng lai, Ngọc lâu ảnh cận Trung Thiên đài” 黃河搖溶天上來, 玉樓影近中天臺 (Hà dương 河陽).
3. (Tính) Tràn đầy (nước). ◇Giang Yêm 江淹: “Uyên lân hống dong hề, Sở thủy nhi Ngô giang” 淵潾澒溶兮, 楚水而吳江 (Giang thượng chi san phú 江上之山賦).
4. (Tính) Lớn, thịnh.
5. (Tính) Vẻ an nhàn.
6. § Thông “dong” 容. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Thính ngôn chi đạo, dong nhược thậm túy” 聽言之道, 溶若甚醉 (Dương quyền 揚權). § Chữ “dong” 溶 ở đây có nghĩa là “dong mạo” 容貌.
7. § Ghi chú: Cũng đọc là “dung”.
Từ điển Thiều Chửu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tan ra
2. hoà tan
3. lưu thông
2. hoà tan
3. lưu thông
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tan (vật chất đổi sang thể lỏng), hòa lẫn. ◎Như: “tuyết vị dong” 雪未溶 tuyết chưa tan.
2. (Động) Động, dao động. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Hoàng Hà diêu dong thiên thượng lai, Ngọc lâu ảnh cận Trung Thiên đài” 黃河搖溶天上來, 玉樓影近中天臺 (Hà dương 河陽).
3. (Tính) Tràn đầy (nước). ◇Giang Yêm 江淹: “Uyên lân hống dong hề, Sở thủy nhi Ngô giang” 淵潾澒溶兮, 楚水而吳江 (Giang thượng chi san phú 江上之山賦).
4. (Tính) Lớn, thịnh.
5. (Tính) Vẻ an nhàn.
6. § Thông “dong” 容. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Thính ngôn chi đạo, dong nhược thậm túy” 聽言之道, 溶若甚醉 (Dương quyền 揚權). § Chữ “dong” 溶 ở đây có nghĩa là “dong mạo” 容貌.
7. § Ghi chú: Cũng đọc là “dung”.
2. (Động) Động, dao động. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Hoàng Hà diêu dong thiên thượng lai, Ngọc lâu ảnh cận Trung Thiên đài” 黃河搖溶天上來, 玉樓影近中天臺 (Hà dương 河陽).
3. (Tính) Tràn đầy (nước). ◇Giang Yêm 江淹: “Uyên lân hống dong hề, Sở thủy nhi Ngô giang” 淵潾澒溶兮, 楚水而吳江 (Giang thượng chi san phú 江上之山賦).
4. (Tính) Lớn, thịnh.
5. (Tính) Vẻ an nhàn.
6. § Thông “dong” 容. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Thính ngôn chi đạo, dong nhược thậm túy” 聽言之道, 溶若甚醉 (Dương quyền 揚權). § Chữ “dong” 溶 ở đây có nghĩa là “dong mạo” 容貌.
7. § Ghi chú: Cũng đọc là “dung”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tan, hoà tan: 糖還未有溶 Đường còn chưa tan;
② 【溶溶】dung dung [róngróng] (văn) Rộng rãi, bao la, mênh mông: 江水溶溶 Nước sông mênh mông.
② 【溶溶】dung dung [róngróng] (văn) Rộng rãi, bao la, mênh mông: 江水溶溶 Nước sông mênh mông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước mênh mông — Chảy thành nước.
Từ ghép 3