Có 1 kết quả:

thấp đáp đáp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ẩm ướt lép nhép. ◎Như: “tha lâm liễu vũ, toàn thân thấp đáp đáp đích” 他淋了雨, 全身溼答答的.