Có 1 kết quả:
bàng đà
Từ điển phổ thông
mưa giàn giụa, mưa lớn
Từ điển trích dẫn
1. Mưa tầm tã. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Vũ tự bàng đà vân tự si” 雨自滂沱雲自癡 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Mưa rơi tầm tã, mây thẫn thờ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Lục nguyệt thất nguyệt giao, Thì vũ chánh bàng đà” 六月七月交, 時雨正滂沱 (Hà 蝦).
2. Nước mắt giàn giụa. ◇Trương Hoa 張華: “Niệm thử tràng trung bi, Thế hạ tự bàng đà” 念此腸中悲, 涕下自滂沱 (Khinh bạc thiên 輕薄篇).
3. Đầy dẫy, nhiều. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: “Viễn cận hấp nhiên, đồng lai thỉnh phúc, thường xa mã điền dật, tửu nhục bàng đà” 遠近翕然, 同來請福, 常車馬填溢, 酒肉滂沱 (Đạo ý 道意).
2. Nước mắt giàn giụa. ◇Trương Hoa 張華: “Niệm thử tràng trung bi, Thế hạ tự bàng đà” 念此腸中悲, 涕下自滂沱 (Khinh bạc thiên 輕薄篇).
3. Đầy dẫy, nhiều. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: “Viễn cận hấp nhiên, đồng lai thỉnh phúc, thường xa mã điền dật, tửu nhục bàng đà” 遠近翕然, 同來請福, 常車馬填溢, 酒肉滂沱 (Đạo ý 道意).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa thật to, xối xả — Chỉ nước mắt tuôn rơi.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0