Có 1 kết quả:

bàng tị

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng nước chảy mạnh.
2. Nước mưa tràn trề. ◇Hán Thư 漢書: “Quán liệt khuyết chi đảo cảnh hề, thiệp Phong Long chi bàng tị” 貫列缺之倒景兮, 涉豐隆之滂濞 (Tư Mã Tương Như truyện hạ 司馬相如傳下).
3. Đông nhiều, thịnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mưa thật to — Nước chảy xiết — Vẻ đông, nhiều, hưng thịnh.