Có 1 kết quả:

hách
Âm Hán Việt: hách
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: EMRB (水一口月)
Unicode: U+6EC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cách
Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một cái hồ, cũng gọi là Hách hồ, ở phía tây nam huyện Vũ tiến tỉnh Giang Tô.