Có 2 kết quả:

haohạo
Âm Hán Việt: hao, hạo
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: EYRB (水卜口月)
Unicode: U+6EC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nôm: hao, khao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カク (kaku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): ながあめ (nagāme)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

1/2

hao

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sóng nước long lanh.
2. (Danh) Sông “Hao” 滈, ở Thiểm Tây, nay đã bị lấp mất.

hạo

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mưa dầm. Mưa lâu ngày không tạnh.