Có 1 kết quả:
hoảng
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡晃
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: EAFU (水日火山)
Unicode: U+6EC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong2
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sâu thẳm mông mênh (nước).
2. (Động) Lay động, rung động.
2. (Động) Lay động, rung động.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước mênh mông và sâu.