Có 2 kết quả:
cốt • hoạt
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡骨
Nét bút: 丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: EBBB (水月月月)
Unicode: U+6ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nôm: cốt, gột, hoạt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.る (sube.ru), なめ.らか (name.raka)
Âm Hàn: 활, 골
Âm Quảng Đông: gwat1, waat6
Âm Nôm: cốt, gột, hoạt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.る (sube.ru), なめ.らか (name.raka)
Âm Hàn: 활, 골
Âm Quảng Đông: gwat1, waat6
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu hành tuyệt cú kỳ 1 - 舟行絕句其一 (Triệu Dực)
• Đả cầu tác - 打球作 (Ngư Huyền Cơ)
• Ngư phủ (Tương hồ yên vũ trường thuần ty) - 漁父(湘湖煙雨長蓴絲) (Lục Du)
• Sậu vũ - 驟雨 (Cao Bá Quát)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lưu Thái Xuân - 贈劉采春 (Nguyên Chẩn)
• Trần châu - 陳州 (Tô Thức)
• Trùng hữu cảm - 重有感 (Trương Vấn Đào)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Đả cầu tác - 打球作 (Ngư Huyền Cơ)
• Ngư phủ (Tương hồ yên vũ trường thuần ty) - 漁父(湘湖煙雨長蓴絲) (Lục Du)
• Sậu vũ - 驟雨 (Cao Bá Quát)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lưu Thái Xuân - 贈劉采春 (Nguyên Chẩn)
• Trần châu - 陳州 (Tô Thức)
• Trùng hữu cảm - 重有感 (Trương Vấn Đào)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trơn, nhẵn, bóng. ◎Như: “quang hoạt” 光滑 bóng láng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Lục cẩm hoạt tuyệt” 綠錦滑絕 (Phiên Phiên 翩翩) Gấm xanh trơn láng cực đẹp.
2. (Tính) Giảo hoạt, hời hợt bề ngoài, không thật. ◎Như: “hoạt đầu” 滑頭 giảo hoạt, không thành thật.
3. (Tính) Lưu lợi, uyển chuyển. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Gian quan oanh ngữ hoa để hoạt, U yết tuyền lưu thủy hạ than” 間關鶯語花底滑, 幽咽泉流水下灘 (Tì Bà Hành 琵琶行) Có lúc như tiếng chim oanh hót mau lẹ, uyển chuyển, (Có lúc) như tiếng nước suối chảy nghẹn ngào xuống ghềnh.
4. (Động) Trượt. ◎Như: “hoạt băng” 滑冰 trượt băng, “hoạt tuyết” 滑雪 trượt tuyết, “hoạt liễu nhất giao” 滑了一跤 trượt ngã một cái.
5. (Danh) Họ “Hoạt”.
6. Một âm là “cốt”. (Động) “Cốt kê” 滑稽 nói khôi hài. ☆Tương tự: “khôi hài” 詼諧, “u mặc” 幽默. ★Tương phản: “trang trọng” 莊重, “nghiêm túc” 嚴肅.
2. (Tính) Giảo hoạt, hời hợt bề ngoài, không thật. ◎Như: “hoạt đầu” 滑頭 giảo hoạt, không thành thật.
3. (Tính) Lưu lợi, uyển chuyển. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Gian quan oanh ngữ hoa để hoạt, U yết tuyền lưu thủy hạ than” 間關鶯語花底滑, 幽咽泉流水下灘 (Tì Bà Hành 琵琶行) Có lúc như tiếng chim oanh hót mau lẹ, uyển chuyển, (Có lúc) như tiếng nước suối chảy nghẹn ngào xuống ghềnh.
4. (Động) Trượt. ◎Như: “hoạt băng” 滑冰 trượt băng, “hoạt tuyết” 滑雪 trượt tuyết, “hoạt liễu nhất giao” 滑了一跤 trượt ngã một cái.
5. (Danh) Họ “Hoạt”.
6. Một âm là “cốt”. (Động) “Cốt kê” 滑稽 nói khôi hài. ☆Tương tự: “khôi hài” 詼諧, “u mặc” 幽默. ★Tương phản: “trang trọng” 莊重, “nghiêm túc” 嚴肅.
Từ điển Thiều Chửu
① Trơn, nhẵn.
② Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
③ Một âm là cốt. Cốt kê 滑稽 nói khôi hài.
② Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
③ Một âm là cốt. Cốt kê 滑稽 nói khôi hài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rối loạn — Một âm khác là Hoạt.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lưu thông, không ngừng
2. trơn, nhẵn
3. khôi hài, hài hước
2. trơn, nhẵn
3. khôi hài, hài hước
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trơn, nhẵn, bóng. ◎Như: “quang hoạt” 光滑 bóng láng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Lục cẩm hoạt tuyệt” 綠錦滑絕 (Phiên Phiên 翩翩) Gấm xanh trơn láng cực đẹp.
2. (Tính) Giảo hoạt, hời hợt bề ngoài, không thật. ◎Như: “hoạt đầu” 滑頭 giảo hoạt, không thành thật.
3. (Tính) Lưu lợi, uyển chuyển. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Gian quan oanh ngữ hoa để hoạt, U yết tuyền lưu thủy hạ than” 間關鶯語花底滑, 幽咽泉流水下灘 (Tì Bà Hành 琵琶行) Có lúc như tiếng chim oanh hót mau lẹ, uyển chuyển, (Có lúc) như tiếng nước suối chảy nghẹn ngào xuống ghềnh.
4. (Động) Trượt. ◎Như: “hoạt băng” 滑冰 trượt băng, “hoạt tuyết” 滑雪 trượt tuyết, “hoạt liễu nhất giao” 滑了一跤 trượt ngã một cái.
5. (Danh) Họ “Hoạt”.
6. Một âm là “cốt”. (Động) “Cốt kê” 滑稽 nói khôi hài. ☆Tương tự: “khôi hài” 詼諧, “u mặc” 幽默. ★Tương phản: “trang trọng” 莊重, “nghiêm túc” 嚴肅.
2. (Tính) Giảo hoạt, hời hợt bề ngoài, không thật. ◎Như: “hoạt đầu” 滑頭 giảo hoạt, không thành thật.
3. (Tính) Lưu lợi, uyển chuyển. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Gian quan oanh ngữ hoa để hoạt, U yết tuyền lưu thủy hạ than” 間關鶯語花底滑, 幽咽泉流水下灘 (Tì Bà Hành 琵琶行) Có lúc như tiếng chim oanh hót mau lẹ, uyển chuyển, (Có lúc) như tiếng nước suối chảy nghẹn ngào xuống ghềnh.
4. (Động) Trượt. ◎Như: “hoạt băng” 滑冰 trượt băng, “hoạt tuyết” 滑雪 trượt tuyết, “hoạt liễu nhất giao” 滑了一跤 trượt ngã một cái.
5. (Danh) Họ “Hoạt”.
6. Một âm là “cốt”. (Động) “Cốt kê” 滑稽 nói khôi hài. ☆Tương tự: “khôi hài” 詼諧, “u mặc” 幽默. ★Tương phản: “trang trọng” 莊重, “nghiêm túc” 嚴肅.
Từ điển Thiều Chửu
① Trơn, nhẵn.
② Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
③ Một âm là cốt. Cốt kê 滑稽 nói khôi hài.
② Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
③ Một âm là cốt. Cốt kê 滑稽 nói khôi hài.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trơn, nhẵn, láng: 下雨以後地很滑 Sau khi mưa đường rất trơn; 桌面很光滑 Mặt bàn rất bóng láng;
② Trượt: 滑了一跤 Trượt ngã một cái;
③ Xảo, xảo quyệt, xảo trá, giảo hoạt: 這個人很滑 Người này hết sức xảo trá;
④ [Huá] (Họ) Hoạt.
② Trượt: 滑了一跤 Trượt ngã một cái;
③ Xảo, xảo quyệt, xảo trá, giảo hoạt: 這個人很滑 Người này hết sức xảo trá;
④ [Huá] (Họ) Hoạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trơn tru — Không sát với sự thật — Một âm là Cốt. Xem Cốt.
Từ ghép 10