Có 1 kết quả:

lự
Âm Hán Việt: lự
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一フノ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: XEYPP (重水卜心心)
Unicode: U+6EE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄌㄨˋ
Âm Nôm: lự
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

lự

giản thể

Từ điển phổ thông

lọc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 濾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lọc: 過濾 Lọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 濾