Có 1 kết quả:
dự
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: diễm dự 灩澦,滟滪)
Từ điển Trần Văn Chánh
【灩澦堆】 Diễm Dự đôi [Yànyùdui] Đồi Diễm Dự (tảng đá to ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc, đã được san phẳng bằng chất nổ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澦
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1