Có 1 kết quả:

tất
Âm Hán Việt: tất
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: EWTJ (水田廿十)
Unicode: U+6EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bat1

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

tất

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước suối chảy ra.