Có 1 kết quả:

mật
Âm Hán Việt: mật
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: EJPU (水十心山)
Unicode: U+6EF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mat6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

mật

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước chảy xiết.